Nha Khoa Dr Công Xin kính chào quý khách hàng!
Sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn bảng giá dịch vụ của chúng tôi hiện đang cung cấp để giúp bạn có được sự lựa chọn đúng đắn nhất, phù hợp nhất với tài chính của mình.
- Bảng giá được niêm yết công khai trên trang web Nha Khoa Dr Công.com
- Giá rẻ hơn trung bình giá thị trường từ 20% đến 30%
1. Dịch vụ nhổ răng
Nhổ thường |
Nhổ máy piezotom | X-quang tại phòng khám |
Ghi Chú |
|
Răng vĩnh viễn lung lay |
300.000-500.000 |
Miễn phí |
||
Răng vĩnh viễn còn chắc |
900.000 |
1.500.000 |
Miễn phí |
|
Răng khôn mọc thẳng |
900.000 | 1.900.000 | Miễn phí |
M1 |
Răng khôn mọc lệch |
2.500.000 |
Miễn phí |
M2 |
|
Răng khôn lệch
<45 độ chân thẳng |
2.900.000 |
Miễn phí |
M3 |
|
Nhổ răng khôn mọc thẳng,chân cong |
3.300.000 |
Miễn phí |
M4 |
|
Răng khôn mọc lệch
<45 độ chân cong |
3.500.000 |
Miễn phí |
M5 |
|
Răng khôn lệch 45 độ-90 độ chân cong |
3.900.000 |
Miễn phí |
M6 |
2. Dịch vụ Răng sứ thẩm mỹ
Chất Liệu, Hãng sản suất
|
Sứ ni-ken | Sứ Crom Titan | Sứ IPS cơ bản | Sứ InSyy Titan nguyên chất | Sứ DMAX KATANA | Sứ VENUS
ZICONIA |
Sứ Ceramil
|
EMAX HT SMILE |
Giá |
1,5tr |
2,5tr | 3tr | 4,5tr | 4tr | 5,5tr | 6,5tr |
8tr |
Đúc thủ công |
X |
X | X |
X |
||||
Đúc theo công nghệ vi tính |
X |
X | X |
X |
||||
Xuất sứ nguyên liệu | ||||||||
Tương hợp sinh học
(theo thang điểm 10) |
5 |
7 | 8 | 9 | 8 | 8 | 9 |
10 |
Tính dẫn nhiệt
(theo thang điểm 10) |
10 |
7 | 6 | 4 | 2 | 2 | 2 |
2 |
Độ bền
(theo thang điểm 10) |
5 |
7 | 9 | 10 | 6 | 8 | 9 |
10 |
Đẹp như răng thật
(theo thang điểm 10) |
6 |
6 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 |
10 |
Mức độ mài răng thật |
Tiêu Chuẩn |
Tiêu Chuẩn | Ít | Ít | ít | ít | rất ít |
rất ít |
Mặt dán sứ |
Không Làm |
Không Làm | Không làm | Không Làm | Không Làm | Có Làm | Có Làm |
Có làm |
3. Dịch vụ Niềng Răng Mắc Cài
Dịch Vụ |
Gói 20 triệu
Mắc cài KL |
Gói 25 triệu
Mắc cài KL-Hãng OC Mỹ |
Gói 35 triệu
Mắc cài KL Pha lê rãnh hợp kim – Hubit |
Gói 45 triệu Móc cài KL thông minh,trắng pha lê |
Tính thẩm mỹ |
Đen |
Đen | Đen/Trắng |
Đen/Trắng |
Độ bám dính móc cài
(theo thang điểm 1-10) |
5 |
7 | 8-9 |
10 |
Dị ứng với móc cài |
Ít |
Ít | Không |
Không |
Thời gian chỉnh |
Tiêu Chuẩn |
Tiêu Chuẩn | Nhanh |
Nhanh |
Độ chính xác của thông số mắc cài
(Theo thang điểm 10) |
5 |
7 | 8-9 |
10 |
Dây cung + Chun kéo + chỉ thép |
Thông Thường |
Hãng 3M | Hãng 3M |
Hãng 3M |
Tặng máy tăm nước |
Không |
không | Có |
Có |
Tặng bàn chải kẽ |
Có |
Có | Có |
Có |
Nhổ răng |
Không Nhổ răng |
Miễn phí | Miễn phí |
Miễn phí |
Bắt vít kéo răng
(2,5 triệu/răng) |
Có tính |
Có tính | Không tính |
Không tính |
Hàn nong
(8 Triệu/Hàm) |
Có tính | Có tính | Có tính |
Không tính |
Hàm Twinbloc
(kéo,đẩy trước sau) (8 triệu/hàm) |
Có Tính |
Có tính | Không Tính |
Không Tính |
4. Dịch vụ chữa Răng trẻ em
Dịch vụ |
Bảo Hành | X-Quang | Máy đo chiều dài ống tủy | Giá |
Đơn vị |
Nhổ răng sữa bôi tê |
Miễn phí |
Miễn Phí | 50.000 |
1 răng |
|
Nhổ răng sữa tiêm tê |
Miễn phí |
Miễn Phí | 150.000 |
1 răng |
|
Chữa răng sâu,hàn tạm Eugenat |
Miễn phí |
Miễn Phí | 50.000 |
1 răng |
|
Chữa răng sâu,hàn GIC II Nhật |
1 Năm |
Miễn phí | Miễn Phí | 150.000 |
1 răng |
Chữa răng sâu,hàn GIC 7 Nhật |
1 Năm |
Miễn phí | Miễn Phí | 200.000 |
1 răng |
Hàn răng bị mẻ, sâu kẽ |
3 Tháng |
Miễn phí | Miễn Phí | 200.000 |
1 răng |
Điều trị tủy răng cửa
(Miễn phí hàn sau điều trị tủy) |
1,5 Năm |
Miễn Phí | Miễn Phí | 500.000 |
1 răng |
Điều trị tủy răng hàm
(Miễn phí hàn sau điều trị tủy) |
1,5 Năm |
Miễn Phí | Miễn Phí | 800.000 |
1 răng |
Đắp mặt răng bằng composit
(thêm lớp áo cho men răng) |
2 Năm |
Miễn Phí | Miễn Phí | 1.200.000 |
8 răng |
Bôi selen chống sâu răng |
Miễn Phí |
Miễn Phí | 500.000 |
2 hàm |
|
Chụp thép |
2 Năm |
Miễn Phí | Miễn Phí | 600.000 |
1 răng |
Chụp thép Crôm |
3 Năm |
Miễn Phí | Miễn Phí | 1.000.000 |
1 răng |
Chụp thép Titan |
Đến lúc thay răng |
Miễn Phí | Miễn Phí | 2.000.000 |
1 răng |
5. Chỉnh Nha khay trong suốt Invisalign
Mắc cài |
Invisalign |
|
Tính thẩm mỹ cao,người đối diện khó phát hiện đeo niềng |
Lộ mắc cài |
Không bị lộ |
Tháo ra lắp vào được,vệ sinh dễ dàng |
Gắn cố định trên răng |
Tháo ra lắp vào được |
Có thể tháo ra trong những sự kiện cần thiết |
Không tháo được |
Tháo được |
Lúc ăn tháo ra được |
Không |
Có |
Tái khám |
2-4 Tuần |
3-6 Tháng |
Biết trước kết quả điều trị qua thiết kế trên vi tính |
Không |
Có |
Ít vướng cộm hơn mắc cài |
X |
|
Ít đau hơn mắc cài |
X |
|
Giá 80tr |
Giới hạn số lượng khay |
|
Giá 130tr |
Không giới hạn số lượng khay trong 5 năm |